Từ "perforé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "thủng", "đục lỗ" hoặc "có lỗ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật thể có lỗ hoặc vết thủng, có thể ở dạng vật lý hay trong ngữ cảnh trừu tượng.
Thủng (vật lý): Khi nói về một vật thể nào đó mà trên bề mặt có các lỗ hoặc vết thủng.
Đục lỗ: Sử dụng để chỉ hành động đục lỗ vào một vật.
Sử dụng trong y học: Từ "perforé" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng của một cơ quan, ví dụ như "ruột thủng".
Thẻ đục lỗ: Trong công nghệ, "cartes perforées" (thẻ đục lỗ) thường được đề cập đến trong ngữ cảnh máy tính cổ điển, nơi thông tin được lưu trữ bằng cách đục lỗ trên thẻ giấy.
Perforation (danh từ): Nghĩa là sự đục lỗ, hành động tạo ra lỗ.
Perforateur (danh từ): Nghĩa là máy đục lỗ hoặc dụng cụ dùng để đục lỗ.
Trong một số trường hợp, "perforé" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng để chỉ những điều bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, như là "một tâm hồn thủng lỗ" có thể ám chỉ một người có nhiều nỗi đau hay tổn thương.
Cụm từ: "Être perforé par des doutes" (bị đục lỗ bởi những nghi ngờ) có thể được dùng để chỉ một người luôn cảm thấy không chắc chắn về điều gì đó.