Characters remaining: 500/500
Translation

perforé

Academic
Friendly

Từ "perforé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thủng", "đục lỗ" hoặc " lỗ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật thể lỗ hoặc vết thủng, có thểdạng vậthay trong ngữ cảnh trừu tượng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Thủng (vật lý): Khi nói về một vật thể nào đó trên bề mặt các lỗ hoặc vết thủng.

    • Ví dụ: "Le papier est perforé." (Giấy bị đục lỗ.)
  2. Đục lỗ: Sử dụng để chỉ hành động đục lỗ vào một vật.

    • Ví dụ: "Elle a perforé le carton pour y insérer des documents." ( ấy đã đục lỗ vào thẻ giấy để chèn tài liệu vào.)
  3. Sử dụng trong y học: Từ "perforé" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng của một cơ quan, ví dụ như "ruột thủng".

    • Ví dụ: "Il a été opéré pour un intestin perforé." (Anh ấy đã được phẫu thuật ruột bị thủng.)
  4. Thẻ đục lỗ: Trong công nghệ, "cartes perforées" (thẻ đục lỗ) thường được đề cập đến trong ngữ cảnh máy tính cổ điển, nơi thông tin được lưu trữ bằng cách đục lỗ trên thẻ giấy.

    • Ví dụ: "Les cartes perforées étaient utilisées pour le stockage de données." (Thẻ đục lỗ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Perforation (danh từ): Nghĩasự đục lỗ, hành động tạo ra lỗ.

    • Ví dụ: "La perforation du papier peut le rendre plus facile à utiliser." (Việc đục lỗ giấy có thể làm cho dễ sử dụng hơn.)
  • Perforateur (danh từ): Nghĩamáy đục lỗ hoặc dụng cụ dùng để đục lỗ.

    • Ví dụ: "J'ai besoin d'un perforateur pour mes documents." (Tôi cần một cái máy đục lỗ cho tài liệu của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Troué: Cũng có nghĩa là "thủng", " lỗ".
    • Ví dụ: "Ce vêtement est troué." (Chiếc áo này bị thủng.)
Sử dụng nâng cao các thành ngữ:
  • Trong một số trường hợp, "perforé" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng để chỉ những điều bị ảnh hưởng bởi điều đó, như là "một tâm hồn thủng lỗ" có thể ám chỉ một người nhiều nỗi đau hay tổn thương.

  • Cụm từ: "Être perforé par des doutes" (bị đục lỗ bởi những nghi ngờ) có thể được dùng để chỉ một người luôn cảm thấy không chắc chắn về điều đó.

tính từ
  1. thủng
    • Intestin perforé
      ruột thủng
  2. đục lỗ
    • Cartes perforées
      thẻ đục lỗ

Similar Spellings

Words Containing "perforé"

Comments and discussion on the word "perforé"