Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peremptory
/pə'remptəri/
Jump to user comments
tính từ
  • cưỡng bách
    • peremptory writ
      trát đòi cưỡng bách
  • quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát
    • peremptory command
      mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát
    • peremptory statement
      lời tuyên bố quả quyết
  • tối cần, thiết yếu
    • peremptory necessity
      điều tối cần thiết
  • giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người)
Comments and discussion on the word "peremptory"