Characters remaining: 500/500
Translation

perce-neige

Academic
Friendly

Từ "perce-neige" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cây giọt sữa" trong tiếng Việt. Đâymột loại cây thuộc họ Amaryllidaceae, thường nở hoa vào mùa đông hoặc đầu xuân, thường được biết đến với những bông hoa trắng tinh khôi, giống như những giọt nước mắt. Tên gọi "perce-neige" có thể được hiểu là "cắt tuyết", ám chỉ việc cây này thường nở hoa khi tuyết còn phủ kín đất.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le perce-neige commence à fleurir dès la fin janvier."
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le jardin, les perce-neige ajoutent une touche de beauté au paysage enneigé."
Các biến thể của từ:
  • Số nhiều: "perces-neige" (các cây giọt sữa)
  • Đồng nghĩa: "galanthus" (tên khoa học của cây giọt sữa)
Từ gần giống:
  • "lotus" (hoa sen) - mặc dù không phảicùng họ thực vật, nhưng cũngmột loài hoa nổi tiếng.
  • "muguet" (hoa lan chuông) - cũngmột loại hoa thường nở vào mùa xuân.
Thành ngữ cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "perce-neige". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc sự chuyển giao giữa các mùa.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "perce-neige", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến sự khởi đầu của mùa xuân sự sống mới.
  • Trong một số ngữ cảnh văn thơ, "perce-neige" có thể được sử dụng để biểu trưng cho hy vọng sự phục hồi sau những thời kỳ khó khăn.
danh từ giống cái (khộng đổi)
  1. (thực vật học) cây giọt sữa

Comments and discussion on the word "perce-neige"