Characters remaining: 500/500
Translation

peptide

Academic
Friendly

Từ "peptide" trong tiếng Pháp (được viết là "peptide") là một danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hóa học. có nghĩamột chuỗi ngắn các axit amin, là những thành phần cơ bản của protein. Peptide có thể được coi là "mảnh ghép" của protein, chúng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học trong cơ thể.

Định nghĩa đơn giản:
  • Peptide (danh từ giống đực): Là chuỗi ngắn các axit amin, thường từ 2 đến 50 axit amin. Peptide có thể hoạt động như hormone, chất dẫn truyền thần kinh, hoặc tham gia vào các quá trình sinh hóa trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le peptide est essentiel pour la construction des protéines."
    • (Peptiderất quan trọng cho việc xây dựng protein.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les peptides bioactifs ont des effets bénéfiques sur la santé humaine."
    • (Các peptide sinh học tác dụng tích cực đối với sức khỏe con người.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Từ "peptide" có thể được biến đổi thành các dạng khác nhau trong tiếng Pháp:
    • Peptides: dạng số nhiều của "peptide".
    • Peptidique: tính từ, có nghĩa liên quan đến peptide, ví dụ: "lien peptidique" (liên kết peptide).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Protéine: (protein) - Đâymột chuỗi dài hơn của các axit amin, trong khi peptidechuỗi ngắn hơn.
  • Aminoacide: (axit amin) - Đâycác thành phần cấu tạo nên peptide protein.
Các cụm từ liên quan:
  • Lien peptidique: (liên kết peptide) - Liên kết hóa học giữa các axit amin trong chuỗi peptide.
  • Peptide synthétique: (peptide tổng hợp) - Peptide được tạo ra trong phòng thí nghiệm.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "peptide" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ hàng ngày, nhưng bạn có thể thấy trong ngữ cảnh khoa học.

Tóm tắt:

Peptidemột thuật ngữ quan trọng trong sinh học hóa học, thường được sử dụng để chỉ các chuỗi ngắn của axit amin. Biết cách sử dụng phân biệt với các thuật ngữ khác như protein axit amin sẽ giúp bạn hiểu hơn về sinh học tế bào các quá trình sinh hóa trong cơ thể.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học, hóa học) peptit

Words Containing "peptide"

Comments and discussion on the word "peptide"