Characters remaining: 500/500
Translation

peppermint

/'pepəmint/
Academic
Friendly

Từ "peppermint" trong tiếng Anh có nghĩa "bạc hà cay". Đây một loại cây thuộc họ bạc hà, nổi tiếng với hương vị cay nồng mùi thơm dễ chịu. Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh.

Định nghĩa:
  • Peppermint (danh từ):
    • Cây bạc hà cay: Một loại cây thảo mộc, thường được dùng để làm gia vị hoặc trong các sản phẩm như kẹo, trà tinh dầu.
    • Dầu bạc hà cay: Dầu chiết xuất từ cây bạc hà, thường được sử dụng trong nấu ăn, làm thuốc, hoặc trong sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
    • Kẹo bạc hà: Một loại kẹo hương bạc hà, thường vị mát lạnh, phổ biến trong các món ăn đồ uống.
dụ sử dụng:
  1. Cây bạc hà:

    • "I planted some peppermint in my garden." (Tôi đã trồng một ít cây bạc hà cay trong vườn.)
  2. Dầu bạc hà:

    • "You can add a few drops of peppermint oil to your bath for relaxation." (Bạn có thể thêm vài giọt dầu bạc hà vào bồn tắm để thư giãn.)
  3. Kẹo bạc hà:

    • "I love eating peppermint candies during the holidays." (Tôi thích ăn kẹo bạc hà trong dịp lễ.)
Các biến thể của từ:
  • Peppermint tea: Trà bạc hà
  • Peppermint extract: Chiết xuất bạc hà, thường được sử dụng trong nấu ăn làm bánh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spearmint: Bạc hà nhạt (một loại bạc hà khác vị ngọt hơn, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm).
  • Mint: Bạc hà (có thể chỉ chung cho các loại bạc hà, bao gồm cả peppermint spearmint).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Peppermint patty: Một loại kẹo có nhân bạc hà thường được phủ sô cô la.
  • Peppermint bark: Một món ăn làm từ socola trắng bạc hà, thường được làm vào dịp lễ Giáng sinh.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến "peppermint", nhưng bạn có thể thấy từ này được nhắc đến trong ngữ cảnh như là một cách để miêu tả sự tươi mới hoặc sạch sẽ, dụ:

Tóm tắt:

"Peppermint" không chỉ một loại cây còn một thành phần phổ biến trong ẩm thực sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

danh từ
  1. (thực vật học) cây bạc hà cay
  2. dầu bạc hà cay
  3. kẹo bạc hà

Words Mentioning "peppermint"

Comments and discussion on the word "peppermint"