Characters remaining: 500/500
Translation

pentagone

Academic
Friendly
Giải thích về từ "pentagone"

"Pentagone"một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "hình năm cạnh" trong toán học. Từ này được sử dụng để chỉ một hình đa giác năm cạnh năm đỉnh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Phrase: "Un pentagone a cinq côtés." (Một hình năm cạnh năm cạnh.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Phrase: "Le pentagone régulier est un type de pentagonetous les côtés et les angles sont égaux." (Hình năm cạnh đềumột loại hình năm cạnh tất cả các cạnh góc đều bằng nhau.)
    • Phrase: "Dans l'architecture moderne, on utilise souvent des formes géométriques comme le pentagone." (Trong kiến trúc hiện đại, người ta thường sử dụng các hình dạng hình học như hình năm cạnh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Pentagonal": Tính từ mô tả điều đó liên quan đến hình năm cạnh.
    • Phrase: "Le bâtiment a une forme pentagonale." (Tòa nhà hình dạng hình năm cạnh.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Cinq côtés": Nghĩa là "năm cạnh", có thể sử dụng để mô tả hình pentagone nhưng không phảithuật ngữ chính thức.
Các cụm từ cách sử dụng khác:
  • Từ ghép:
    • "Pentagone du département de la Défense": Là tên gọi của một tòa nhà nổi tiếng ở Mỹ, hình dạng giống như hình năm cạnh trụ sở của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "pentagone", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến hình học trong bối cảnh toán học hoặc kiến trúc.
Kết luận:

Từ "pentagone" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ toán học mà còn ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệttrong kiến trúc thiết kế.

danh từ giống đực
  1. (toán học) hình năm cạnh
    • le Pentagone
      Lầu năm góc (Mỹ)
tính từ
  1. (từ , nghĩa ) như pentagonal

Words Mentioning "pentagone"

Comments and discussion on the word "pentagone"