Characters remaining: 500/500
Translation

penates

/pe'neiti:z/
Academic
Friendly

Từ "penates" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, nguồn gốc từ thần thoại La . "Penates" thường được hiểu các gia thần, những vị thần bảo trợ cho gia đình nhà cửa. Trong văn hóa La cổ đại, họ được coi những thần bảo vệ sự an toàn thịnh vượng cho gia đình.

Định nghĩa:
  1. Penates: Các gia thần trong thần thoại La , thường liên quan đến sự bảo vệ thịnh vượng của gia đình nhà cửa.
dụ sử dụng:
  • In ancient Roman culture, families would offer sacrifices to their Penates to ensure good fortune and protection for their home. (Trong văn hóa La cổ đại, các gia đình thường dâng lễ vật cho các Penates của họ để đảm bảo vận may sự bảo vệ cho ngôi nhà.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • The concept of Penates can be seen as a reflection of the importance of family and home in Roman society. (Khái niệm về Penates có thể được coi sự phản ánh tầm quan trọng của gia đình ngôi nhà trong xã hội La .)
Biến thể từ gần giống:
  • Penate: Đây dạng số ít của từ "penates", thường không được sử dụng phổ biến.
  • Lares: Một nhóm thần khác trong thần thoại La , cũng liên quan đến bảo vệ gia đình nhà cửa, nhưng thường được phân biệt với Penates.
Từ đồng nghĩa:
  • Protectors: Những người hoặc điều đó bảo vệ.
  • Guardians: Những người hoặc điều đó giữ gìn bảo vệ.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "penates", nhưng bạn có thể áp dụng các cụm từ như "home sweet home" để thể hiện tình cảm với ngôi nhà, tương tự như vai trò của các Penates.
Kết luận:

Tóm lại, "penates" một từ ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa La , liên quan đến các gia thần bảo vệ gia đình nhà cửa.

danh từ số nhiều
  1. các gia thần (thần thoại La ); Táo quân Thổ công

Words Containing "penates"

Comments and discussion on the word "penates"