Từ "penalty" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "hình phạt" hoặc "tiền phạt". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm pháp luật, thể thao và các tình huống hàng ngày. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ "penalty".
Định nghĩa:
Hình phạt: Một hình thức xử phạt cho hành vi vi phạm quy định hoặc luật lệ.
Tiền phạt: Số tiền phải trả khi vi phạm quy định, thường là trong các trường hợp vi phạm giao thông hoặc hợp đồng.
Án tử hình: Hình phạt nghiêm khắc nhất, thường là cái chết, dành cho những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Quả phạt đền: Trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, là cơ hội cho đội bị phạm lỗi thực hiện cú đá trực tiếp vào khung thành.
Cú đá phạt đền: Hành động thực hiện quả phạt đền.
Vòng cấm địa: Khu vực trong sân bóng nơi mà nếu có lỗi xảy ra sẽ dẫn đến quả phạt đền.
Ví dụ sử dụng:
Hình phạt trong pháp luật:
"The referee awarded a penalty after the foul in the penalty area." (Trọng tài đã cho một quả phạt đền sau khi có lỗi trong vòng cấm địa.)
"She scored a penalty kick to win the match." (Cô ấy đã ghi bàn từ cú đá phạt đền để giành chiến thắng trong trận đấu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fine: Tiền phạt, thường chỉ những khoản tiền nhỏ hơn so với penalty.
Sanction: Hình phạt hoặc chế tài, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị.
Punishment: Hình phạt nói chung, không chỉ giới hạn ở tiền phạt.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Face the music: Đối mặt với hậu quả của hành động.
Caught red-handed: Bị bắt quả tang.