Characters remaining: 500/500
Translation

penalty

/'penlti/
Academic
Friendly

Từ "penalty" trong tiếng Anh có nghĩa chính "hình phạt" hoặc "tiền phạt". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm pháp luật, thể thao các tình huống hàng ngày. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "penalty".

Định nghĩa:
  1. Hình phạt: Một hình thức xử phạt cho hành vi vi phạm quy định hoặc luật lệ.
  2. Tiền phạt: Số tiền phải trả khi vi phạm quy định, thường trong các trường hợp vi phạm giao thông hoặc hợp đồng.
  3. Án tử hình: Hình phạt nghiêm khắc nhất, thường cái chết, dành cho những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
  4. Quả phạt đền: Trong thể thao, đặc biệt bóng đá, cơ hội cho đội bị phạm lỗi thực hiện đá trực tiếp vào khung thành.
  5. đá phạt đền: Hành động thực hiện quả phạt đền.
  6. Vòng cấm địa: Khu vực trong sân bóng nơi nếu lỗi xảy ra sẽ dẫn đến quả phạt đền.
dụ sử dụng:
  1. Hình phạt trong pháp luật:

    • "The penalty for theft can be very severe." (Hình phạt cho tội trộm cắp có thể rất nghiêm khắc.)
  2. Tiền phạt:

    • "He had to pay a penalty for parking in a no-parking zone." (Anh ấy phải trả tiền phạt đậu xe ở khu vực cấm đậu.)
  3. Án tử hình:

    • "Some countries still impose the death penalty for certain crimes." (Một số quốc gia vẫn áp dụng án tử hình cho một số tội phạm.)
  4. Thể thao:

    • "The referee awarded a penalty after the foul in the penalty area." (Trọng tài đã cho một quả phạt đền sau khi lỗi trong vòng cấm địa.)
    • "She scored a penalty kick to win the match." ( ấy đã ghi bàn từ đá phạt đền để giành chiến thắng trong trận đấu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • To pay the penalty (of): Gánh lấy hậu quả tai hại của.
    • "If you don't study, you'll have to pay the penalty of failing the exam." (Nếu bạn không học, bạn sẽ phải gánh lấy hậu quả của việc thi rớt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fine: Tiền phạt, thường chỉ những khoản tiền nhỏ hơn so với penalty.
  • Sanction: Hình phạt hoặc chế tài, thường dùng trong ngữ cảnh pháp hoặc chính trị.
  • Punishment: Hình phạt nói chung, không chỉ giới hạntiền phạt.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  1. Face the music: Đối mặt với hậu quả của hành động.

    • "If you don't complete your project on time, you'll have to face the music." (Nếu bạn không hoàn thành dự án đúng hạn, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả.)
  2. Caught red-handed: Bị bắt quả tang.

danh từ
  1. hình phạt, tiền phạt
    • dealth penalty
      án tử hình
  2. (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá)
  3. (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền
    • penalty kick
      đá phạt đền
    • penalty area
      vòng cấm địa, vòng phạt đền
Idioms
  • to pay the penalty of
    gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "penalty"

Comments and discussion on the word "penalty"