Characters remaining: 500/500
Translation

pellitory

/'peliteri/
Academic
Friendly

Từ "pellitory" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, thường được dùng để chỉ cây chữ ma (Pellitory) - một loại cây thuộc họ cây thảo, thường tính chất dược liệu. Cây này thường mọccác vùng ẩm ướt có thể được sử dụng trong y học truyền thống.

Giải thích từ "pellitory":
  • Định nghĩa: "Pellitory" chỉ một loại cây tên khoa học "Pellitory of the wall" (Parietaria judaica), nổi bật với khả năng sinh trưởng trong môi trường ẩm ướt. Cây này thường được sử dụng trong y học dân gian để điều trị một số vấn đề sức khỏe.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The gardener planted pellitory in the shaded area of the garden." (Người làm vườn đã trồng cây chữ ma ở khu vực râm mát của vườn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In traditional medicine, pellitory is often used for its anti-inflammatory properties." (Trong y học truyền thống, cây chữ ma thường được sử dụng tính chất chống viêm của .)
Biến thể của từ:
  • Pellitory of the wall: Cây chữ ma mọc trên tường, thường được nhắc đến nhiều hơn trong y học.
  • Pellitory root: Rễ của cây chữ ma, thường được sử dụng trong các bài thuốc.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Herb: Thảo dược - một từ dùng chung để chỉ các loại cây có thể được sử dụng trong y học hoặc nấu ăn.
  • Medicinal plant: Cây thuốc - cây được sử dụng lợi ích sức khỏe.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "pellitory", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "herbal remedy" (biện pháp thảo dược) khi nói về các loại cây thuốc.
Lưu ý thêm:

Cây chữ ma có thể gây dị ứng cho một số người, vậy khi sử dụng trong y học, cần thận trọng tham khảo ý kiến bác sĩ.

danh từ
  1. (thực vật học) cây chữ ma

Comments and discussion on the word "pellitory"