Characters remaining: 500/500
Translation

pearl-powder

/'pə:l,paudə/ Cách viết khác : (pearl-white) /'pə:lwait/
Academic
Friendly

Từ "pearl-powder" trong tiếng Anh có nghĩa "bột ngọc trai". Đây một loại mỹ phẩm được chiết xuất từ ngọc trai, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng da chăm sóc da. Bột ngọc trai được cho nhiều lợi ích cho da, bao gồm khả năng làm sáng, làm mềm da cung cấp độ ẩm.

Cách sử dụng từ "pearl-powder":
  1. Câu đơn giản:

    • "She uses pearl-powder to brighten her skin."
    • ( ấy sử dụng bột ngọc trai để làm sáng da.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The beauty industry has embraced pearl-powder as an effective ingredient for skin whitening and rejuvenation."
    • (Ngành công nghiệp làm đẹp đã chấp nhận bột ngọc trai như một thành phần hiệu quả cho việc làm trắng trẻ hóa da.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pearl (ngọc trai) danh từ chỉ vật thể tự nhiên được hình thành trong thân của một số loại trai.
  • Powder (bột) danh từ chỉ dạng bột mịn của một chất nào đó.
  • Khi kết hợp lại, "pearl-powder" chỉ dạng bột được chế biến từ ngọc trai.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cosmetic powder: bột mỹ phẩm - có thể chỉ chung cho tất cả các loại bột sử dụng trong làm đẹp.
  • Skin whitener: sản phẩm làm trắng da - có thể nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng bột ngọc trai.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "pearl-powder", nhưng trong ngữ cảnh làm đẹp, bạn có thể gặp những cụm từ như "glow up" (tỏa sáng, trở nên xinh đẹp hơn) hay "beauty regimen" (chế độ chăm sóc sắc đẹp).
Lưu ý:

Khi nói về bột ngọc trai trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến làm đẹp chăm sóc da. Tuy nhiên, cần chú ý rằng không phải ai cũng có thể dùng bột ngọc trai, một số người có thể bị dị ứng với các thành phần tự nhiên.

danh từ
  1. thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm)

Comments and discussion on the word "pearl-powder"