Characters remaining: 500/500
Translation

paumoyer

Academic
Friendly

Từ "paumoyer" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ ngành hàng hải có một số nghĩa cụ thể. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Paumoyermột ngoại động từ có nghĩa chính là "kéo dây" bằng tay, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ việc kéo một sợi dây hoặc một chiếc thuyền bằng cách sử dụng bàn tay.

Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh hàng hải: "Paumoyer" thường được dùng để chỉ hành động kéo dây buồm hoặc dây neo của thuyền.

    • "Le marin doit paumoyer la voile pour ajuster la direction du bateau." (Người thủy thủ phải kéo dây buồm để điều chỉnh hướng của thuyền.)
  • Trong nghề thủ công: Từ này cũng có thể ám chỉ hành động kéo hoặc nén một vật đó bằng tay, chẳng hạn như trong nghề thợ da, khi người thợ cần kéo một dây chỉ hoặc dây da.

    • "Le cordonnier paumoye le fil pour coudre les chaussures." (Người thợ làm giày kéo chỉ để khâu giày.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Không biến thể động từ phổ biến cho "paumoyer", nhưng một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như "tirer" (kéo) hoặc "traîner" (kéo lê).
Các từ gần giống:
  • Tirer: Kéo
  • Traîner: Kéo lê
  • Hisser: Kéo lên (thường dùng cho buồm)
Idioms cụm từ:

Mặc dù "paumoyer" không nhiều cụm từ hay thành ngữ đi kèm, nhưng việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng hải có thể tạo ra những hình ảnh sinh động về cuộc sống trên biển.

Sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh, "paumoyer" có thể được dùng để chỉ đến việc làm một việc gì đó một cách thủ công tỉ mỉ, không chỉ giới hạn trong việc kéo dây.

Kết luận:

Từ "paumoyer" là một động từý nghĩa cụ thể trong lĩnh vực hàng hải nghề thủ công.

ngoại động từ
  1. (hàng hải) kéo (dây) bằng tay
  2. đo bằng bàn tay (chiều dài cây lanh...)
  3. đeo bao tay khâu (thợ da)

Comments and discussion on the word "paumoyer"