Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patristique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) giáo phụ học
tính từ
  • (tôn giáo) giáo phụ
    • Ouvrages patristiques
      tác phẩm giáo phụ
Comments and discussion on the word "patristique"