Characters remaining: 500/500
Translation

patina

/'pætinə/
Academic
Friendly

Từ "patina" trong tiếng Anh có thể được hiểu một lớp bề mặt mỏng, thường lớp gỉ màu xanh hoặc nâu, hình thành trên các đồ vật bằng đồng hoặc một lớp bóng, sáng bóng trên bề mặt của đồ gỗ cổ. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp tự nhiên sự phát triển của thời gian trên các vật phẩm cổ hoặc đồ vật.

Định nghĩa:
  1. Patina (danh từ): Lớp gỉ đồng (hoặc lớp bề mặt) hình thành trên đồ vật bằng đồng do quá trình oxy hóa theo thời gian.
  2. Patina (danh từ): Lớp nước bóng hoặc lớp hoàn thiện trên bề mặt đồ gỗ cổ, thể hiện sự quý giá tuổi tác của đồ vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The statue had a beautiful green patina, showing its age." (Bức tượng lớp gỉ màu xanh đẹp, thể hiện tuổi tác của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The antique table's patina gave it a character that modern furniture lacks." (Lớp bóng của chiếc bàn cổ mang lại cho một nét cá tính đồ nội thất hiện đại không .)
Biến thể của từ:
  • Patinated (tính từ): lớp patina, thường dùng để mô tả trạng thái của đồ vật như "patinated bronze" (đồng lớp gỉ).
  • Patination (danh từ): Quá trình hình thành lớp patina, dụ: "The patination of the bronze over the years has added to its value." (Quá trình hình thành lớp gỉ trên đồng qua nhiều năm đã tăng giá trị của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aging (danh từ): Quá trình già đi, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lớp bề mặt.
  • Oxidation (danh từ): Quá trình oxy hóa, nguyên nhân hình thành lớp patina trên kim loại.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "patina", bạn có thể sử dụng các từ này trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "patina", bạn có thể cần phải xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của , có thể liên quan đến cả vật (bề mặt) thẩm mỹ (vẻ đẹp, giá trị).

danh từ
  1. lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng )
  2. nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)

Similar Spellings

Words Containing "patina"

Words Mentioning "patina"

Comments and discussion on the word "patina"