Từ "patina" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một lớp bề mặt mỏng, thường là lớp gỉ màu xanh hoặc nâu, hình thành trên các đồ vật bằng đồng hoặc một lớp bóng, sáng bóng trên bề mặt của đồ gỗ cổ. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp tự nhiên và sự phát triển của thời gian trên các vật phẩm cổ hoặc đồ vật.
Định nghĩa:
Patina (danh từ): Lớp gỉ đồng (hoặc lớp bề mặt) hình thành trên đồ vật bằng đồng do quá trình oxy hóa theo thời gian.
Patina (danh từ): Lớp nước bóng hoặc lớp hoàn thiện trên bề mặt đồ gỗ cổ, thể hiện sự quý giá và tuổi tác của đồ vật.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Patinated (tính từ): Có lớp patina, thường dùng để mô tả trạng thái của đồ vật như "patinated bronze" (đồng có lớp gỉ).
Patination (danh từ): Quá trình hình thành lớp patina, ví dụ: "The patination of the bronze over the years has added to its value." (Quá trình hình thành lớp gỉ trên đồng qua nhiều năm đã tăng giá trị của nó.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Aging (danh từ): Quá trình già đi, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lớp bề mặt.
Oxidation (danh từ): Quá trình oxy hóa, là nguyên nhân hình thành lớp patina trên kim loại.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có thành ngữ hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "patina", bạn có thể sử dụng các từ này trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "patina", bạn có thể cần phải xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của nó, vì nó có thể liên quan đến cả vật lý (bề mặt) và thẩm mỹ (vẻ đẹp, giá trị).