Characters remaining: 500/500
Translation

pastil

/'pæstil/ Cách viết khác : (pastille) /pæs'ti:l/
Academic
Friendly

Từ "pastil" trong tiếng Anh có nghĩa "hương thỏi", "kẹo viên thơm" hoặc "thuốc viên thơm". Đây một loại sản phẩm thường được dùng để tạo hương thơm hoặc tác dụng như một loại thuốc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ: "Pastil" một viên kẹo hoặc viên thuốc nhỏ, thường hình dạng tròn hoặc dẹt, có thể được dùng để giảm ho, làm dịu cổ họng, hoặc chỉ đơn giản để thưởng thức hương vị thơm ngon.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng hàng ngày:

    • "I like to take a pastil when I have a sore throat." (Tôi thích uống một viên thuốc thơm khi tôi bị đau họng.)
  2. Trong bối cảnh chữa bệnh:

    • "The doctor recommended a menthol pastil to relieve my cough." (Bác sĩ đã khuyên tôi dùng viên thuốc thơm menthol để giảm ho.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thảo luận về sản phẩm tự nhiên:
    • "Natural pastils made from herbs can provide soothing effects for respiratory issues." (Viên thuốc thơm tự nhiên làm từ thảo mộc có thể mang lại hiệu ứng làm dịu cho các vấn đề về hô hấp.)
Biến thể của từ:
  • "Pastille" (đọc /pæˈstiːl/) một biến thể của từ "pastil", thường được sử dụng trong tiếng Pháp nhiều ngôn ngữ khác để chỉ những viên thuốc hoặc kẹo hương vị.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lozenge: viên thuốc hoặc kẹo làm dịu cổ họng.
  • Tablet: viên nén thuốc, nhưng không nhất thiết phải hương vị thơm như "pastil".
Idioms Phrasal Verbs:

Từ "pastil" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs thông dụng. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sức khỏe như: - "Inhale deeply" (hít thở sâu) khi nói đến việc sử dụng pastil để làm sạch đường hô hấp.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pastil", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem đang được sử dụng để chỉ sản phẩm nào: thuốc viên hay kẹo hương vị.

danh từ
  1. hương thỏi
  2. kẹo viên thơm; thuốc viên thơm

Words Containing "pastil"

Comments and discussion on the word "pastil"