Từ "passivation" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong hóa học và vật liệu. "Passivation" có nghĩa là quá trình mà một bề mặt kim loại trở nên "thụ động" trước các tác nhân gây ăn mòn, như oxy hóa. Quá trình này tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp ngăn chặn sự oxi hóa và ăn mòn.
Giải thích chi tiết:
Thụ động hoá: Đây là quá trình làm cho một vật liệu (thường là kim loại) trở nên ít phản ứng hơn với môi trường xung quanh. Khi một bề mặt được thụ động hóa, nó sẽ trở nên ổn định hơn và ít bị hư hại bởi các yếu tố như nước, không khí hay axit.
Sự oxy hoá: Là một phản ứng hóa học xảy ra khi kim loại tiếp xúc với oxy, thường dẫn đến sự hình thành gỉ sét hoặc oxit kim loại.
Sự rửa bằng axit: Đây là quá trình sử dụng axit để loại bỏ các tạp chất hoặc lớp oxit trên bề mặt kim loại trước khi thực hiện quá trình thụ động hóa.
Ví dụ sử dụng:
"In the aerospace industry, the passivation process improves the corrosion resistance of aluminum components."
(Trong ngành hàng không vũ trụ, quá trình thụ động hóa cải thiện khả năng chống ăn mòn của các thành phần bằng nhôm.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Corrosion resistance: Khả năng chống ăn mòn.
Inertness: Tính không phản ứng, thường được dùng để chỉ những vật liệu không dễ dàng phản ứng hóa học với môi trường xung quanh.
Idioms và Phrasal verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "passivation". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như "passivate the surface" (thụ động hóa bề mặt) hoặc "corrosion protection" (bảo vệ chống ăn mòn).
Kết luận:
"Passivation" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành kỹ thuật và hóa học, liên quan đến việc bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn.