Characters remaining: 500/500
Translation

passionné

Academic
Friendly

Từ "passionné" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đam mê" hoặc "say mê". Đâymột từ rất thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một hoạt động họ thực hiện với nhiều cảm xúc sự nhiệt huyết.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "passionné" (đam mê, say mê)
  • Danh từ giống đực: "passionné" (người đam mê, người say mê)
Cách sử dụng:
  1. Dùng để mô tả người đam mê:

    • Ví dụ: Il est passionné par la musique. (Anh ấy đam mê âm nhạc.)
    • Trong câu này, "passionné" mô tả sự đam mê của anh ấy đối với âm nhạc.
  2. Dùng để mô tả hoạt động hoặc sở thích:

    • Ví dụ: Elle a un travail passionné. ( ấy có một công việc thú vị.)
    • đây, "passionné" mô tả công việc của ấyđiều đó thú vị đầy cảm hứng.
Biến thể của từ:
  • "passion" (danh từ): có nghĩa là "đam mê" hoặc "sự say mê".
    • Ví dụ: Sa passion pour la danse est incroyable. (Đam mê của ấy đối với nhảy múa thật đáng kinh ngạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "enthousiaste" (hào hứng, nhiệt tình)

    • Ví dụ: Il est enthousiaste à l'idée de voyager. (Anh ấy rất hào hứng với ý tưởng đi du lịch.)
  • Từ đồng nghĩa: "ardent" (nhiệt huyết)

    • Ví dụ: Elle a un ardent désir de réussir. ( ấy có một khao khát mãnh liệt để thành công.)
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: "avoir une passion pour" ( đam mê về)

    • Ví dụ: Il a une passion pour le cinéma. (Anh ấy đam mê với điện ảnh.)
  • Idioms: "être passionné à l'extrême" (đam mê đến mức cực độ)

    • Ví dụ: Elle est passionnée à l'extrême par la littérature. ( ấy say mê đến mức cực độ với văn học.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "passionné", bạn cần chú ý đến giới tính số lượng của danh từ mô tả. Nếu người hoặc vật được mô tảnữ, bạn sẽ dùng "passionnée" (dạng nữ của từ).

tính từ
  1. đam mê, say mê
danh từ giống đực
  1. người đam mê, người say mê

Comments and discussion on the word "passionné"