Từ "passionné" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "đam mê" hoặc "say mê". Đây là một từ rất thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một hoạt động mà họ thực hiện với nhiều cảm xúc và sự nhiệt huyết.
Dùng để mô tả người đam mê:
Dùng để mô tả hoạt động hoặc sở thích:
Từ gần giống: "enthousiaste" (hào hứng, nhiệt tình)
Từ đồng nghĩa: "ardent" (nhiệt huyết)
Cụm động từ: "avoir une passion pour" (có đam mê về)
Idioms: "être passionné à l'extrême" (đam mê đến mức cực độ)
Khi sử dụng "passionné", bạn cần chú ý đến giới tính và số lượng của danh từ mà nó mô tả. Nếu người hoặc vật được mô tả là nữ, bạn sẽ dùng "passionnée" (dạng nữ của từ).