Từ tiếng Pháp "passing-shot" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong thể dục thể thao, đặc biệt là trong môn quần vợt. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Passing-shot là một cú đánh bóng được thực hiện khi người chơi đánh bóng vượt qua đối thủ, thường là khi đối thủ đứng gần lưới (ví dụ như trong một cú vô lê). Mục đích của cú đánh này là để bóng không bị đối thủ chặn lại, tạo ra cơ hội ghi điểm.
Ví dụ sử dụng:
Trong một trận đấu quần vợt:
Pour gagner des points, il faut maîtriser le passing-shot.
(Để ghi điểm, bạn cần thành thạo cú passing-shot.)
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về chiến thuật:
Utiliser le passing-shot comme une arme dans votre jeu peut vous donner un avantage sur vos adversaires.
(Sử dụng cú passing-shot như một vũ khí trong trò chơi của bạn có thể mang lại lợi thế cho bạn so với đối thủ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Cú đánh khác:
Voleé (vô lê): là cú đánh khi cầu thủ đứng gần lưới và đánh bóng trước khi nó chạm đất.
Coup droit: cú đánh thuận tay.
Revers: cú đánh trái tay.
Từ đồng nghĩa:
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
"Faire un passing-shot": có thể dùng để chỉ việc làm điều gì đó nhanh chóng hoặc bất ngờ.
"Passer à côté": nghĩa đen là "đi ngang qua", có thể được dùng trong ngữ cảnh không đạt được mục tiêu hay bỏ lỡ cơ hội.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "passing-shot", cần chú ý đến ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong quần vợt. Từ này không được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khác, nên bạn nên sử dụng nó trong các buổi thảo luận về thể thao hoặc khi nói về kỹ thuật chơi quần vợt.