Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
passerelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cầu nhỏ
  • (hàng hải) cầu tàu; đài chỉ huy
  • (sân khấu, điện ảnh) giá đèn chiếu
Comments and discussion on the word "passerelle"