Characters remaining: 500/500
Translation

passe-temps

Academic
Friendly

Từ "passe-temps" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "trò tiêu khiển" hoặc "sở thích". Đâytừ dùng để chỉ những hoạt động hoặc thú vui người ta làm để giết thời gian thư giãn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Passe-temps: Chỉ những hoạt động giải trí người ta thực hiện khi không việc gì khác để làm.
Ví dụ sử dụng:
  1. J'aime lire des livres pendant mon passe-temps.
    (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh của mình.)

  2. Mon passe-temps préféré est la peinture.
    (Sở thích của tôivẽ tranh.)

  3. Il a plusieurs passe-temps, comme le jardinage et le cyclisme.
    (Anh ấy nhiều sở thích, như làm vườn đạp xe.)

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Passe-temps créatif: Trò tiêu khiển sáng tạo.

    • Ex: La sculpture est un passe-temps créatif que j'adore. (Điêu khắcmột trò tiêu khiển sáng tạo tôi yêu thích.)
  • Avoir un passe-temps: Có một sở thích.

    • Ex: Avoir un passe-temps est important pour se détendre. (Có một sở thíchđiều quan trọng để thư giãn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loisir: Cũng có nghĩa là "thời gian rảnh" hoặc "trò giải trí".

    • Ex: Le loisir est essentiel pour le bien-être. (Thời gian rảnhcần thiết cho sức khỏe tinh thần.)
  • Hobby: Từ này được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, nhưng cũng được người Pháp sử dụng để chỉ sở thích.

    • Ex: Mon hobby est le jardinage. (Sở thích của tôilàm vườn.)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir du temps libre: thời gian rảnh.

    • Ex: Quand j'ai du temps libre, je pratique mon passe-temps. (Khi tôi thời gian rảnh, tôi thực hành sở thích của mình.)
  • Prendre du temps pour soi: Dành thời gian cho bản thân.

    • Ex: Il est important de prendre du temps pour soi et de s'adonner à ses passe-temps. (Điều quan trọngdành thời gian cho bản thân theo đuổi sở thích của mình.)
Lưu ý:
  • "Passe-temps" là một từ không thay đổi về hình thái số. Nghĩa là, bạn nói về một sở thích hay nhiều sở thích, từ này vẫn giữ nguyên.
  • thể kết hợp "passe-temps" với các tính từ để mô tả loại sở thích (ví dụ: "passe-temps actif" - sở thích chủ động).
danh từ giống đực (không đổi)
  1. trò tiêu khiển

Comments and discussion on the word "passe-temps"