Từ "passe-temps" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "trò tiêu khiển" hoặc "sở thích". Đây là từ dùng để chỉ những hoạt động hoặc thú vui mà người ta làm để giết thời gian và thư giãn.
J'aime lire des livres pendant mon passe-temps.
(Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh của mình.)
Mon passe-temps préféré est la peinture.
(Sở thích của tôi là vẽ tranh.)
Il a plusieurs passe-temps, comme le jardinage et le cyclisme.
(Anh ấy có nhiều sở thích, như làm vườn và đạp xe.)
Passe-temps créatif: Trò tiêu khiển sáng tạo.
Avoir un passe-temps: Có một sở thích.
Loisir: Cũng có nghĩa là "thời gian rảnh" hoặc "trò giải trí".
Hobby: Từ này được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, nhưng cũng được người Pháp sử dụng để chỉ sở thích.
Avoir du temps libre: Có thời gian rảnh.
Prendre du temps pour soi: Dành thời gian cho bản thân.