Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
passe-lacet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái xỏ dây
    • raide comme un passe-lacet
      (thân mật) không một xu dính túi; kiết quá
Related search result for "passe-lacet"
Comments and discussion on the word "passe-lacet"