Characters remaining: 500/500
Translation

pascalien

Academic
Friendly

Từ "pascalien" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về Pascal", nói đến Blaise Pascal, một nhà toán học, nhà vật triết gia nổi tiếng người Pháp thế kỷ 17. Từ này thường được sử dụng để chỉ các khái niệm, lý thuyết hoặc quan điểm được liên kết với tư tưởng của Pascal.

Ví dụ sử dụng từ "pascalien":
  1. Pascalien et la foi: Trong triếtPascal, ông đã đưa ra những lập luận về đức tin trí. Khi nói về "l'argument pascalien", tức là "lập luận của Pascal", chúng ta đang đề cập đến lập luận nổi tiếng của ông về việc tin vào Chúa.

  2. Science pascalienne: Trong lĩnh vực khoa học, một số khái niệm vậtcó thể được mô tả là "pascalien", như các nguyên tắc Pascal đã phát triển trong nghiên cứu về áp suất khí.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Philosophie pascalienne: Khi nói đến triếtpascalien, ta thường chỉ đến những tư tưởng về con người, sự tồn tại đức tin. Ví dụ: "La philosophie pascalienne soulève des questions profondes sur la nature humaine." (Triếtpascalien đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất con người).
Phân biệt các biến thể:
  • Pascal: Tên riêng của nhà bác học Blaise Pascal.
  • Pascalien: Tính từ mô tả những điều liên quan đến ông.
  • Pascalisme: Danh từ chỉ các tư tưởng hoặc trường phái tư tưởng được hình thành dựa trên ý tưởng của Pascal.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rationalisme: Chủ nghĩatrí, một phần trong tư tưởng của Pascal, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
  • Existentialisme: Chủ nghĩa hiện sinh, thường được so sánh với triếtcủa Pascal về sự tồn tại.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "pascalien". Tuy nhiên, có thể tham khảo đến các cụm từ liên quan đến triếthay lập luận của Pascal như "le pari de Pascal" (cược của Pascal), nói về việc chọn đức tin như một lựa chọn hợp lý.

Tổng kết:

Từ "pascalien" không chỉ đơn thuầnmột tính từ mà còn mang trong mình một hệ thống triếtphong phú.

tính từ
  1. (thuộc) Paxcan (nhà bác học Pháp)

Comments and discussion on the word "pascalien"