Characters remaining: 500/500
Translation

paréage

Academic
Friendly

Từ "paréage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le paréage) có nghĩa gốc liên quan đến sự phân chia của cải hoặc tài sản giữa các bên. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc lịch sử, đặc biệt liên quan đến các quyền sở hữu đất đai hoặc tài sản.

Định nghĩa:
  1. Paréage: Sự phân chia tài sản, đặc biệt trong bối cảnh các quyền lợi hoặc nghĩa vụ giữa hai bên trong một giao dịch nào đó.
  2. Trong một số ngữ cảnh, từ này còn có thể liên quan đến đối tác hoặc cộng đồng, nơi hai bên cùng chia sẻ quyền lợi nghĩa vụ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Le paréage entre les nobles a permis de partager les terres de manière équitable." (Sự phân chia tài sản giữa các quý tộc đã cho phép họ chia sẻ đất đai một cách công bằng.)
  2. Trong ngữ cảnh hiện đại:

    • "Nous avons signé un contrat de paréage pour gérer ensemble notre entreprise." (Chúng tôi đãmột hợp đồng phân chia tài sản để cùng nhau quảndoanh nghiệp của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Le paréage des responsabilités est essentiel dans un partenariat." (Việc phân chia trách nhiệmđiều cần thiết trong một mối quan hệ đối tác.)
  • "Dans certaines cultures, le paréage est un principe fondamental de gestion des ressources communes." (Trong một số nền văn hóa, việc phân chia tài sảnmột nguyên tắc cơ bản trong quảntài nguyên chung.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pariage: Là từ gần giống, nhưng thường không được sử dụng phổ biến như "paréage". Cả hai từ này đều liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân chia, nhưng "paréage" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Partage: Nghĩasự chia sẻ, phân chia, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Répartition: Nghĩasự phân bổ, phân chia, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống không chỉ giới hạntài sản.
Các cụm từ động từ liên quan:
  • Être en paréage: Nghĩa là ở trong tình trạng chia sẻ tài sản hoặc trách nhiệm.
  • Faire un paréage: Nghĩathực hiện một sự phân chia tài sản.
Idioms:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "paréage", bạn có thể tìm thấy sự tương đồng trong các cụm từ về sự chia sẻ hoặc phân bổ trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. như pariage

Comments and discussion on the word "paréage"