Từ "paréage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le paréage) và có nghĩa gốc liên quan đến sự phân chia của cải hoặc tài sản giữa các bên. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc lịch sử, đặc biệt liên quan đến các quyền sở hữu đất đai hoặc tài sản.
Định nghĩa:
Paréage: Sự phân chia tài sản, đặc biệt trong bối cảnh các quyền lợi hoặc nghĩa vụ giữa hai bên trong một giao dịch nào đó.
Trong một số ngữ cảnh, từ này còn có thể liên quan đến đối tác hoặc cộng đồng, nơi mà hai bên cùng chia sẻ quyền lợi và nghĩa vụ.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
"Le paréage des responsabilités est essentiel dans un partenariat." (Việc phân chia trách nhiệm là điều cần thiết trong một mối quan hệ đối tác.)
"Dans certaines cultures, le paréage est un principe fondamental de gestion des ressources communes." (Trong một số nền văn hóa, việc phân chia tài sản là một nguyên tắc cơ bản trong quản lý tài nguyên chung.)
Phân biệt các biến thể:
Pariage: Là từ gần giống, nhưng thường không được sử dụng phổ biến như "paréage". Cả hai từ này đều có liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân chia, nhưng "paréage" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
Partage: Nghĩa là sự chia sẻ, phân chia, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Répartition: Nghĩa là sự phân bổ, phân chia, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống không chỉ giới hạn ở tài sản.
Các cụm từ và động từ liên quan:
Idioms:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "paréage", bạn có thể tìm thấy sự tương đồng trong các cụm từ về sự chia sẻ hoặc phân bổ trong các ngữ cảnh khác nhau.