French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- chia sẻ
- Participer à la joie de quelqu'un
chia sẻ sự vui mừng của ai
- dự phần, đóng góp
- Participer aux frais d'un banquet
đóng góp vào phí tổn bữa tiệc
- Participer au succès de quelqu'un
đóng góp vào sự thành công của ai
- thuộc vào loại; mang tính chất của
- Le mulet participe de l'âne et du cheval
con la mang tính chất của lừa và của ngựa