Characters remaining: 500/500
Translation

partiaire

Academic
Friendly

Từ "partiaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chia hoa lợi" hay "cấy rẽ". Đâymột từ thuộc lĩnh vực nông nghiệp tài chính, thường được sử dụng để chỉ sự chia sẻ lợi nhuận hoặc hoa lợi trong các mối quan hệ hợp tác, đặc biệttrong lĩnh vực nông nghiệp.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ "partiaire":

    • Định nghĩa: "Partiaire" mô tả một hình thức chia sẻ lợi ích, thường liên quan đến việc chia sẻ hoa lợi từ những được trồng trọt hoặc sản xuất. cũng có thể liên quan đến các mối quan hệ trong kinh doanh, nơi lợi nhuận được chia sẻ giữa các bên tham gia.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong nông nghiệp:
    • Trong kinh doanh:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "partiaire" có thể được sử dụng để nói về những hợp đồng hoặc thỏa thuận trong đóđiều khoản chia sẻ lợi nhuận, như trong các dự án hợp tác giữa các công ty.
  4. Các biến thể của từ:

    • "Partage": có nghĩa là "chia sẻ", từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
    • "Partenaire": có nghĩa là "đối tác", từ này thường chỉ những người hoặc tổ chức tham gia vào một dự án, một hợp tác nào đó.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Partage" (chia sẻ) "répartition" (phân phối) có thể được coi là từ gần nghĩa, nhưng không hoàn toàn giống với "partiaire" trong ngữ cảnh nêu trên.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào sử dụng từ "partiaire" trực tiếp, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến "partage" như "faire le partage" (thực hiện việc chia sẻ) trong các ngữ cảnh khác.
Lưu ý:
  • Khi học từ "partiaire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa hay gần nghĩa khác. Từ này chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực nông nghiệp kinh doanh, vì vậy không nên sử dụng trong những ngữ cảnh khác không sự rõ ràng.
tính từ
  1. chia hoa lợi, cấy rẽ
    • Colon partiaire
      người cấy rẽ

Comments and discussion on the word "partiaire"