Characters remaining: 500/500
Translation

parquetage

Academic
Friendly

Từ "parquetage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lát ván sàn". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng trang trí nội thất, chỉ quá trình lắp đặt các tấm ván sàn (parquet) để tạo nên một bề mặt sàn đẹp bền.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Parquetage (danh từ giống đực): sự lát ván sàn.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Parquet (danh từ giống đực): ván sàn, thườngván gỗ được sử dụng để lát sàn.
  • Parqueteur (danh từ giống đực): người thực hiện công việc lát ván sàn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Revêtement de sol: lớp phủ sàn, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại vật liệu nào được sử dụng để phủ lên sàn, không chỉ riêng ván sàn.
  • Plancher: sàn, thường chỉ bề mặt phẳng của một tòa nhà.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "parquetage" không nhiều idioms hoặc cụm động từ cụ thể, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc cải tạo nhà cửa hoặc trang trí nội thất như: - Faire du bricolage: Làm đồ thủ công, có thể liên quan đến việc tự lắp đặt ván sàn.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong một ngữ cảnh chuyên nghiệp, bạn có thể nói về các kỹ thuật cụ thể của "parquetage", chẳng hạn như: - Parquetage flottant: ván sàn lắp nổi, không dán trực tiếp vào mặt sàn bên dưới. - Parquetage collé: ván sàn được dán chặt vào mặt sàn.

danh từ giống đực
  1. sự lát ván sàn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "parquetage"