Characters remaining: 500/500
Translation

parlement

Academic
Friendly

Từ "parlement" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghị viện" hoặc "pháp viện", thường được sử dụng để chỉ cơ quan lập pháp của một quốc gia. Đâymột danh từ giống đực, có nghĩachúng ta sẽ dùng các mạo từ giống đực như "le" trước (le parlement).

Định nghĩa:
  • Parlement: Danh từ chỉ cơ quan lập pháp, nơi các đại biểu được bầu ra để thảo luận thông qua các luật lệ, chính sách của đất nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le parlement français est composé de deux chambres : l'Assemblée nationale et le Sénat.

    • (Nghị viện Pháp được chia thành hai viện: Hạ viện Thượng viện.)
  2. Le projet de loi a été voté au parlement.

    • (Dự án luật đã được bỏ phiếu tại nghị viện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Parlement européen: Nghị viện châu Âu, cơ quan lập pháp của Liên minh châu Âu.
    • Ex: Les députés au parlement européen débattent des lois qui affectent tous les pays membres.
    • (Các đại biểu tại nghị viện châu Âu thảo luận về các luật lệ ảnh hưởng đến tất cả các quốc gia thành viên.)
Phân biệt các biến thể:
  • Parlementaire: Tính từ liên quan đến nghị viện. Ví dụ: "un débat parlementaire" (một cuộc tranh luận nghị viện).
  • Parlementarisme: Danh từ chỉ chế độ nghị viện, tức là hệ thống chính trị trong đó nghị viện quyền lực lớn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assemblée: (Hội đồng) thường đề cập đến các cuộc họp hoặc cơ quan tập hợp.
  • Congrès: (Đại hội) thường được dùng trong các bối cảnh khác nhau, như ở Mỹ (Congress).
  • Sénat: (Thượng viện) là một phần của nghị viện, thườngviện thứ hai trong một hệ thống lưỡng viện.
Idioms cụm động từ:
  • "Faire passer un loi au parlement": Nghĩathông qua một luật tại nghị viện.
  • "Siéger au parlement": Nghĩalàm việc hoặc tham gia vào nghị viện.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "parlement", bạn cần chú ý đến bối cảnh, có thể mang nghĩa khác nhau trong các hệ thống chính trị khác nhau. Trong một số quốc gia, "parlement" có thể chỉ một phần của hệ thống chính trị chứ không phảitoàn bộ cơ quan lập pháp.

danh từ giống đực
  1. nghị viện
  2. (sử học) pháp viện tối cao (Pháp)

Comments and discussion on the word "parlement"