Characters remaining: 500/500
Translation

paramagnétisme

Academic
Friendly

Từ "paramagnétisme" (danh từ giống đực) trong tiếng Phápmột thuật ngữ trong vậthọc, dùng để chỉ tính chất của một số vật liệu khả năng bị hút vào từ trường. Các vật liệu này không tự tạo ra từ trường nhưng có thể trở thành từ tính khi chúngtrong một từ trường mạnh.

Định Nghĩa:

Paramagnétismetính chất của các vật liệu khi đặt trong một từ trường, chúng sẽ bị hút vào đó. Điều này xảy ra do sự tồn tại của các electron không ghép đôi trong cấu trúc nguyên tử của vật liệu.

Ví dụ Sử Dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le paramagnétisme des ions métalliques est un sujet fascinant." (Tính từ của các ion kim loạimột chủ đề thú vị.)
  2. Trong một câu nâng cao:

    • "Les chercheurs étudient le paramagnétisme pour développer de nouveaux matériaux utilisés dans les technologies de stockage d'énergie." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tính paramagnét để phát triển các vật liệu mới được sử dụng trong công nghệ lưu trữ năng lượng.)
Cách Sử Dụng:
  • Bạn có thể sử dụng "paramagnétisme" trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học, kỹ thuật để thảo luận về các tính chất ứng dụng của vật liệu.
  • Khi nói về các khái niệm liên quan, bạn có thể dùng các từ như "ferromagnétisme" (tính từ tính) để phân biệt với các loại vật liệu khác, trong đó các vật liệu sẽ tạo ra từ trường mạnh hơn khả năng giữ từ tính ngay cả khi không từ trường bên ngoài.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Ferromagnétisme: là tính chất của các vật liệu khả năng giữ từ tính vĩnh viễn.
  • Diamagnétisme: là tính chất của các vật liệu không bị hút vào từ trường mà còn bị đẩy ra.
Các thuật ngữ liên quan:
  • Matériaux paramagnétiques: vật liệu tính paramagnét.
  • Champ magnétique: từ trường, là một vùng không gian xung quanh các vật thể từ tính.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Avoir un champ magnétique: từ trường.
  • Être attiré par un champ magnétique: bị hút bởi một từ trường.
Chú Ý:

Khi học từ này, bạn nên lưu ý rằng "paramagnétisme" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, vì vậy cách diễn đạt từ vựng có thể khác so với các tình huống giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) tính thuận từ

Comments and discussion on the word "paramagnétisme"