Characters remaining: 500/500
Translation

paralléliser

Academic
Friendly

Từ "paralléliser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (động từ cần tân ngữ theo sau) có nghĩa là "song song hóa" hoặc "làm cho sóng đôi". Từ này được sử dụng để diễn tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên song song với nhau, hoặc có thểlàm cho một quá trình diễn ra đồng thời.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Paralléliser: Động từ này xuất phát từ danh từ "parallèle" (song song). Khi sử dụng "paralléliser", bạn đang nói đến việc làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên tương đồng hoặc diễn ra đồng thời.
  2. Cách sử dụng:

    • Cách sử dụng cơ bản: Bạn có thể dùng "paralléliser" trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong kỹ thuật, toán học, hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
    • Ví dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • "Parallélisation" (danh từ): quá trình song song hóa.
    • "Parallèle" (tính từ): song song, chỉ sự tương đồng trong cấu trúc hoặc hành động.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống:
    • Từ đồng nghĩa:
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số lĩnh vực như lập trình, bạn cũng có thể nói về việc song song hóa các tác vụ để cải thiện hiệu suất.
    • Ví dụ nâng cao: "En informatique, on parallélise souvent les calculs pour réduire le temps d'exécution." (Trong lập trình, thường xuyên song song hóa các phép tính để giảm thời gian thực thi.)
  6. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "Faire quelque chose en parallèle" (làm điều đó song song): diễn tả việc thực hiện hai việc cùng một lúc.
    • Ví dụ: "Il travaille en parallèle sur plusieurs projets." (Anh ấy làm việc song song trên nhiều dự án.)
Tóm lại:

"Paralléliser" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên song song hoặc đồng thời.

ngoại động từ
  1. song song hóa, làm cho sóng đôi

Comments and discussion on the word "paralléliser"