Characters remaining: 500/500
Translation

parafer

Academic
Friendly

Từ "parafer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là ký tên hoặc điểm chỉ vào một tài liệu để xác nhận hoặc chứng thực một thông tin nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, nhưvào các văn bản pháp lý, hợp đồng, hoặc tài liệu quan trọng.

Định nghĩa

Parafer (động từ): Ký tên hoặc điểm chỉ vào một tài liệu để xác nhận nội dung hoặc quyền hạn.

Cách sử dụng
  • Ví dụ cơ bản:

    • "Il faut parafer chaque page du contrat." (Cần phảivào mỗi trang của hợp đồng.)
  • Ví dụ nâng cao:

    • "Avant de finaliser le projet, tous les membres de l'équipe doivent parafer le document de validation." (Trước khi hoàn tất dự án, tất cả các thành viên trong nhóm phảivào tài liệu phê duyệt.)
Các biến thể của từ
  • Paraphe: Từ nàydanh từ, có nghĩachữngắn hoặchiệu bạn thường dùng để chứng thực một tài liệu.
    • Ví dụ: "Son paraphe est difficile à lire." (Chữcủa anh ấy khó đọc.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Signer: Cũng có nghĩa là ký, nhưng "signer" thường chỉ dùng cho việctên vào cuối một tài liệu, trong khi "parafer" nhấn mạnh việcvào nhiều vị trí khác nhau trong tài liệu.
    • Ví dụ: "Il a signé le contrat." (Anh ấy đãhợp đồng.)
Từ đồng nghĩa
  • Authentifier: Xác thực, chứng thực.
  • Certifier: Chứng nhận.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Mettre son paraphe: Nghĩa là ký tên vào một tài liệu.

    • Ví dụ: "Il a mis son paraphe sur le document." (Anh ấy đãtên vào tài liệu.)
  • Parafer un document: Ký tên vào một tài liệu.

    • Ví dụ: "Elle doit parafer un document important." ( ấy phảivào một tài liệu quan trọng.)
Lưu ý khi sử dụng
  • Ngữ cảnh chính thức: "Parafer" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, vì vậy hãy chú ý sử dụng trong môi trường phù hợp, đặc biệttrong các giao dịch thương mại hoặc pháp lý.
ngoại động từ
  1. xem parapher

Comments and discussion on the word "parafer"