Characters remaining: 500/500
Translation

paradigmatique

Academic
Friendly

Từ "paradigmatique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "paradigme," nghĩa là "mô hình" hoặc "khuôn mẫu." Khi nói đến điều là "paradigmatique," tức là liên quan đến một mô hình, một khái niệm hay một cấu trúc nào đó từ đó có thể rút ra các kết luận hoặc hiểu các hiện tượng khác.

Định nghĩa:
  1. Paradigmatique: Tính từ này được sử dụng để miêu tả những thứ mang tính chất mô hình, đại diện cho một nhóm hoặc một loại nào đó. thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, khoa học, triết học hoặc trong các lĩnh vực nghiên cứu khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cet exemple est paradigmatique de la théorie." (Ví dụ nàymột mô hình điển hình củathuyết.)
    • "Son comportement est paradigmatique d'un leader efficace." (Hành vi của anh ấymột mô hình điển hình của một nhà lãnh đạo hiệu quả.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, một tác phẩm có thể được coi là "paradigmatique" nếu thể hiện rõ ràng một phong cách, một thời kỳ hoặc một trường phái nghệ thuật.
    • "Dans l'étude des phénomènes sociaux, certaines situations peuvent être considérées comme paradigmatique, car elles illustrent des tendances plus larges." (Trong nghiên cứu các hiện tượng xã hội, một số tình huống có thể được coi là mô hình, chúng minh họa cho các xu hướng rộng hơn.)
Chú ý:
  • Biến thể của từ: Từ "paradigmatique" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể tìm thấy danh từ "paradigme" các từ liên quan khác như "paradigmatiser" (để làm cho thành mô hình).
  • Từ gần giống: Có thể nhắc đến các từ như "illustratif" (minh họa), "exemplaire" (mẫu mực), nhưng "paradigmatique" mang một nghĩa sâu sắc hơn liên quan đến cấu trúc mô hình.
Từ đồng nghĩa:
  • Modèle: (mô hình)
  • Exemplaire: (mẫu mực)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều cụm từ hay thành ngữ cụ thể với "paradigmatique," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đếnthuyết hoặc nghiên cứu, chẳng hạn như: - "Théorie paradigmatique" (Lý thuyết mô hình).

Tóm lại:

Từ "paradigmatique" được sử dụng để chỉ những mang tính chất mô hình, đại diện cho một khuôn mẫu hay cấu trúc. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật có thể giúp người học hiểu sâu hơn về các khái niệm phức tạp.

tính từ
  1. xem paradigme

Comments and discussion on the word "paradigmatique"