Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
par-derrière
Jump to user comments
giới ngữ, phó ngữ
  • phía sau (phía) sau lưng
    • Passez par-derrière cette maison
      đi qua phía sau nhà này
    • Attaquer par-derrière
      tấn công phía sau
    • Calomnier par-derrière
      nói xấu sau lưng
Related search result for "par-derrière"
Comments and discussion on the word "par-derrière"