Từ "papyrus" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le papyrus). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "papuros" và được sử dụng để chỉ một loại cây cói giấy (Cyperus papyrus) mà người ta thường dùng để làm giấy trong thời cổ đại, đặc biệt là ở Ai Cập.
Định nghĩa:
Cây cói giấy: Là một loại cây thủy sinh, thường mọc ở các vùng đầm lầy và sông ngòi. Cây này có thân thẳng, cao và có thể đạt chiều cao từ 1 đến 5 mét.
Giấy cói: Là loại giấy được làm từ thân cây cói giấy, được sử dụng để viết trong thời kỳ cổ đại, đặc biệt là trong các văn bản tôn giáo và văn học.
Ví dụ sử dụng:
Le papyrus est une plante aquatique qui pousse le long des rivières. (Cây cói giấy là một loại cây thủy sinh mọc dọc theo các con sông.)
Les anciens Égyptiens utilisaient du papyrus pour écrire. (Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng giấy cói để viết.)
Les manuscrits sur papyrus sont des trésors de l'histoire de l'humanité. (Các bản thảo trên giấy cói là những kho báu của lịch sử nhân loại.)
Le papyrus était un support d'écriture essentiel dans l'Égypte ancienne, remplaçant les autres matériaux. (Giấy cói là một phương tiện viết rất quan trọng ở Ai Cập cổ đại, thay thế cho các loại vật liệu khác.)
Biến thể và cách sử dụng:
Papyrus (giấy cói): Thường được dùng để chỉ loại giấy cổ, không chỉ trong văn bản mà còn trong nghệ thuật.
Papyracé: Tính từ liên quan đến cây cói giấy, có thể dùng để chỉ các loại cây thuộc họ này.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Manuscrit: Bản thảo, tài liệu viết tay.
Rouleau: Cuộn, thường dùng để chỉ các cuộn giấy cổ.
Papiers: Giấy nói chung, không nhất thiết phải là giấy cói.
Thành ngữ và cụm động từ:
"Écrire sur du papyrus": Nghĩa là viết một cách chính thức, có tính chất lưu trữ.
Không có cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "papyrus", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh văn bản cổ.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "papyrus", bạn cần phân biệt giữa nghĩa thực vật và nghĩa văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, "papyrus" thường được dùng để đề cập đến các tài liệu lịch sử, trong khi trong ngữ cảnh thực vật, nó chỉ đơn giản là loại cây.