Characters remaining: 500/500
Translation

papyrus

/pə'paiərai/
Academic
Friendly

Từ "papyrus" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le papyrus). Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "papuros" được sử dụng để chỉ một loại cây cói giấy (Cyperus papyrus) người ta thường dùng để làm giấy trong thời cổ đại, đặc biệt là ở Ai Cập.

Định nghĩa:
  1. Cây cói giấy: Là một loại cây thủy sinh, thường mọccác vùng đầm lầy sông ngòi. Cây này thân thẳng, cao có thể đạt chiều cao từ 1 đến 5 mét.
  2. Giấy cói: Là loại giấy được làm từ thân cây cói giấy, được sử dụng để viết trong thời kỳ cổ đại, đặc biệttrong các văn bản tôn giáo văn học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Le papyrus est une plante aquatique qui pousse le long des rivières. (Cây cói giấymột loại cây thủy sinh mọc dọc theo các con sông.)
    • Les anciens Égyptiens utilisaient du papyrus pour écrire. (Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng giấy cói để viết.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Les manuscrits sur papyrus sont des trésors de l'histoire de l'humanité. (Các bản thảo trên giấy cóinhững kho báu của lịch sử nhân loại.)
    • Le papyrus était un support d'écriture essentiel dans l'Égypte ancienne, remplaçant les autres matériaux. (Giấy cóimột phương tiện viết rất quan trọngAi Cập cổ đại, thay thế cho các loại vật liệu khác.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Papyrus (giấy cói): Thường được dùng để chỉ loại giấy cổ, không chỉ trong văn bản mà còn trong nghệ thuật.
  • Papyracé: Tính từ liên quan đến cây cói giấy, có thể dùng để chỉ các loại cây thuộc họ này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Manuscrit: Bản thảo, tài liệu viết tay.
  • Rouleau: Cuộn, thường dùng để chỉ các cuộn giấy cổ.
  • Papiers: Giấy nói chung, không nhất thiết phảigiấy cói.
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Écrire sur du papyrus": Nghĩaviết một cách chính thức, tính chất lưu trữ.
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "papyrus", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh văn bản cổ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "papyrus", bạn cần phân biệt giữa nghĩa thực vật nghĩa văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, "papyrus" thường được dùng để đề cập đến các tài liệu lịch sử, trong khi trong ngữ cảnh thực vật, chỉ đơn giảnloại cây.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây cói giấy
  2. giấy cói
  3. sách giấy cói (sách cổ viết trên giấy cói)

Words Mentioning "papyrus"

Comments and discussion on the word "papyrus"