Characters remaining: 500/500
Translation

papuleux

Academic
Friendly

Từ "papuleux" trong tiếng Phápmột tính từ, xuất phát từ danh từ "papule," có nghĩa là "nốt nhú" hay "nốt sần" trên da. "Papuleux" được dùng để mô tả một bề mặt da nhiều nốt nhú hoặc cấu trúc gồ ghề, thường liên quan đến các vấn đề về da như phát ban, mụn trứng cá, hoặc các tình trạng viêm da khác.

Định nghĩa
  • Papuleux (tính từ): nốt nhú, bề mặt gồ ghề.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong y học:

    • "La peau du patient est papuleuse." (Da của bệnh nhân nốt nhú.)
    • "Il présente un éruption papuleuse sur le torse." (Anh ấy có một phát ban nốt nhú trên ngực.)
  2. Trong mỹ phẩm:

    • "Les produits pour peaux papuleuses doivent être choisis avec soin." (Sản phẩm cho da nốt nhú nên được chọn lựa cẩn thận.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Papuleux cũng có thể được sử dụng để mô tả các bề mặt không chỉ trên da, mà còn trong các lĩnh vực khác như:
    • Papuleux trong nghệ thuật có thể mô tả một bức tranh hoặc tác phẩm nhiều chi tiết nổi bật, tạo cảm giác "gồ ghề".
Các biến thể của từ
  • Papule: Danh từ chỉ nốt nhú.
  • Papulaire: Tính từ khác mô tả sự phổ biến, không liên quan trực tiếp đến "papuleux".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nodulaire: Cũng có thể dùng để chỉ các nốt, nhưng thường chỉ về cấu trúc cứng hơn.
  • Irrité: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh da bị kích ứng.
Idioms cụm động từ
  • Không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "papuleux", nhưng bạn có thể gặp một số thuật ngữ y học liên quan đến các tình trạng da khác nhau.
Tóm lại

Từ "papuleux" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế mỹ phẩm để mô tả tình trạng da nhiều nốt nhú.

tính từ
  1. xem papule
    • épiderme papuleux
      biểu bì nốt nhú

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "papuleux"