Characters remaining: 500/500
Translation

papiste

Academic
Friendly

Từ "papiste" trong tiếng Phápmột danh từ, thường được dùng với nghĩa tiêu cực để chỉ những người trung thành một cách mù quáng với giáo hoàng giáo hội Công giáo La . Từ này nguồn gốc từ "pape", nghĩagiáo hoàng, phần hậu tố "-iste" thường được dùng để chỉ những người xu hướng hoặc tín ngưỡng cụ thể nào đó.

Nghĩa Sử Dụng
  1. Nghĩa chính: "Papiste" chỉ những người theo giáo hội Công giáo La , đặc biệttrong bối cảnh lịch sử khi sự phân chia xung đột với các tín ngưỡng khác, như Tin Lành.

    • Ví dụ: "Dans certains pays, les papistes ont été persécutés pour leurs croyances." (Ở một số quốc gia, những người papiste đã bị bắt bớ niềm tin của họ.)
  2. Nghĩa tiêu cực: Từ này thường mang nghĩa xấu, chỉ những người thần phục một cách mù quáng không phê phán các quyết định của giáo hoàng.

    • Ví dụ: "Il est considéré comme un papiste, car il suit toutes les règles de l'Église sans jamais les remettre en question." (Anh ta được coi là một papiste, anh ấy tuân theo mọi quy tắc của giáo hội không bao giờ đặt câu hỏi.)
Biến Thể Từ Gần Giống
  • Papisme: Danh từ chỉ tinh thần hoặc phong trào thần phục giáo hoàng.

    • Ví dụ: "Le papisme a été critiqué par de nombreux réformateurs." (Papisme đã bị nhiều nhà cải cách chỉ trích.)
  • Papiste (tính từ): Mặc dù chủ yếudanh từ, từ này cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả một điều đó liên quan đến giáo hội Công giáo La .

    • Ví dụ: "Les doctrines papistes sont souvent débattues dans les cercles académiques." (Các học thuyết papiste thường được tranh luận trong các vòng tròn học thuật.)
Từ Đồng Nghĩa Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Catho: Viết tắt của "catholique", có thể được dùng để chỉ người Công giáo, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "papiste".

    • Ví dụ: "Elle est catho, mais elle ne se considère pas comme papiste." ( ấyngười Công giáo, nhưng không coi mìnhpapiste.)
  • Idiom: Không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "papiste", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các cuộc tranh luận về tôn giáo chính trị, đặc biệttrong bối cảnh lịch sử.

Chú Ý

Khi sử dụng từ "papiste", bạn nên cẩn trọng có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến những người theo giáo hội Công giáo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, hiện nay ít ai dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

danh từ
  1. (nghĩa xấu) người thần phục giáo hoàng
  2. (từ ; nghĩa ) người theo giáo hội La

Comments and discussion on the word "papiste"