Characters remaining: 500/500
Translation

papier-monnaie

Academic
Friendly

Từ "papier-monnaie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tiền giấy" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ các loại tiền tệ được in trên giấy, trái ngược với tiền xu (tiền kim loại).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Papier-monnaie: Tiền giấy, tức là các tờ tiền chúng ta thường thấy sử dụng trong giao dịch hàng ngày. Ví dụ như các tờ 10 euro, 20 euro, hoặc 100 euro.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
  3. Biến thể:

    • Papier: Nghĩagiấy.
    • Monnaie: Nghĩatiền.
    • Khi kết hợp lại, chúng ta "papier-monnaie" để chỉ tiền giấy.
  4. Từ gần giống:

    • Monnaie: Có thể dùng để chỉ tiền nói chung, bao gồm cả tiền giấy tiền xu.
    • Billet: Thường chỉ các tờ tiền cụ thể, như "billet de 20 euros" (tờ 20 euro).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Argent liquide: Nghĩatiền mặt, có thể bao gồm cả tiền giấy tiền xu, nhưng thường được dùng để chỉ tiền giấy trong ngữ cảnh hàng ngày.
  6. Idioms cụm từ:

    • "Faire de la monnaie": Nghĩađổi tiền, thường dùng khi bạn cần tiền xu từ tiền giấy.
    • "Avoir de l'argent dans les poches": Nghĩa tiền, nhưng không phân biệt tiền giấy hay tiền xu.
  7. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong bối cảnh kinh tế: "La création de papier-monnaie doit être régulée pour éviter l'inflation." (Việc tạo ra tiền giấy phải được điều chỉnh để tránh lạm phát.)
    • Trong bối cảnh lịch sử: "Le papier-monnaie a été introduit en France au 17ème siècle." (Tiền giấy được giới thiệuPháp vào thế kỷ 17.)
Tóm lại:

"Papier-monnaie" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói về tiền tệ, đặc biệttrong các tình huống giao dịch hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. tiền giấy

Comments and discussion on the word "papier-monnaie"