Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
papauté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chức giáo hoàng
  • nhiệm kỳ giáo hoàng
  • chính quyền giáo hoàng, chính quyền tòa thánh
    • Papoter
Comments and discussion on the word "papauté"