Characters remaining: 500/500
Translation

pantoufler

Academic
Friendly

Từ "pantoufler" trong tiếng Pháp có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Nội động từ: "pantoufler" thường ám chỉ việcnhà, không làm gì, hoặc chỉ đơn giảnthư giãn, không kế hoạch nào cụ thể. Từ này có thể được coi là một từ lóng, mang tính thân mật.

  2. Nghĩa : Từ "pantoufler" cũng có nghĩa là "trả tiền bồi hoàn để ra làm sở ". Tuy nhiên, nghĩa này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.

  3. Tán gẫu: Trong một số ngữ cảnh, "pantoufler" có thể được dùng để chỉ việc nói chuyện, tán gẫu một cách thoải mái.

Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Aujourd'hui, je vais pantoufler chez moi." (Hôm nay, tôi sẽnhà thư giãn.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Après une semaine de travail intense, j'adore pantoufler le week-end avec un bon livre." (Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi rất thíchnhà thư giãn vào cuối tuần với một cuốn sách hay.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Pantoufle: Đâydanh từ liên quan, có nghĩa là "giày đi trong nhà", thường được sử dụng để chỉ những đôi dép hoặc giày thoải mái người ta mang khi ở nhà.
  • Pantoufle à la maison: Có thể hiểu là "giày đi trong nhà" nhưng cũng có thể ngụ ý về việc thư giãn tại gia.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rester chez soi: Nghĩa là "ở nhà", có thể dùng để diễn tả hành động không ra ngoài.
  • Se détendre: Nghĩa là "thư giãn", có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ
  • "Être sur son canapé" (Ngồi trên ghế sofa): Cũng có nghĩa gần giống với việc "pantoufler", thể hiện sự thư giãnnhà.

  • "Glander": Đâymột từ lóng khác có nghĩakhông làm gì, chỉ ngồi không, cũng gần giống với "pantoufler".

Kết luận

Từ "pantoufler" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang ý nghĩa thư giãn tận hưởng thời giannhà. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng để diễn tả những khoảnh khắc thoải mái trong cuộc sống hàng ngày.

nội động từ
  1. (ngôn ngữ nhà trường, từ lóng) trả tiền bồi hoàn để ra làm sở (xem pantoufle 2)
  2. (từ , nghĩa ; thân mật) tán gẫu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pantoufler"