Characters remaining: 500/500
Translation

panoplie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "panoplie" là một danh từ giống cái (la panoplie) có một số nghĩa khác nhau, thường dùng trong bối cảnh liên quan đến vũ khí, trang trí hoặc bộ sưu tập. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng.

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Panoplie có nghĩa là "bảng sưu tập vũ khí", tức là một bộ sưu tập các loại vũ khí được trình bày trên một tấm biển hoặc treo trên tường, thường để trang trí.
  • cũng có thể được hiểu là "bộ đồ chơi", tức là các món đồ chơi được trình bày trên một tấm bìa lớn.
  • Trong bối cảnh sử học, "panoplie" có thể chỉ đến bộ vũ khí của một kỵ .
2. Ví dụ sử dụng:
  • Panoplie d'armes: bộ sưu tập vũ khí (có thể thấy trong một bảo tàng).

    • Exemple: "Le musée expose une panoplie d'armes médiévales." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập vũ khí thời trung cổ.)
  • Panoplie de jeux: bộ đồ chơi.

    • Exemple: "Les enfants ont une panoplie de jeux éducatifs." (Trẻ em có một bộ đồ chơi giáo dục phong phú.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Panoplie" còn có thể được sử dụng để chỉ một loạt các lựa chọn hoặc công cụ có sẵn trong một lĩnh vực nào đó.
    • Exemple: "Il a une panoplie de compétences en marketing." (Anh ấy có một bộ kỹ năng phong phú trong lĩnh vực tiếp thị.)
4. Phân biệt các biến thể:
  • "Panoplie" là danh từ số ít. Dạng số nhiều là "panoplies".
    • Exemple: "Les panoplies de costumes sont très variées pour le carnaval." (Các bộ trang phục rất đa dạng cho lễ hội hóa trang.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Collection: bộ sưu tập (tổng quát hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại đồ vật khác nhau).
  • Ensemble: tập hợp (thường dùng để chỉ một nhóm các vật thể hoặc đối tượng liên quan).
6. Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir une panoplie de: nhiều lựa chọn hoặc công cụ.
    • Exemple: "Elle a une panoplie de talents." ( ấy nhiều tài năng.)
7. Phrasal verb:
  • Từ này không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "panoplie", nhưngthể kết hợp với các động từ khác để làm nghĩa.
    • Exemple: "Composer une panoplie" (Tạo thành một bộ sưu tập).
Kết luận:

"Panoplie" là một từý nghĩa phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuầnmột bộ sưu tập vũ khí mà còn có thể được mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác.

danh từ giống cái
  1. bảng sưu tập vũ khí (sưu tập vũ khí xếp trên một tấm biển treotường, để trang trí)
  2. bảng đồ chơi (đồ chơi trình bày trên một tấm bìa)
  3. (sử học) bộ vũ khí (của kỵ )

Comments and discussion on the word "panoplie"