Characters remaining: 500/500
Translation

paniquant

Academic
Friendly

Từ "paniquant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "gây kinh hoàng" hoặc "gieo nỗi kinh hoàng". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc hoảng sợ một tình huống, sự kiện hoặc đối tượng nào đó có thể mang lại.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Paniquant" diễn tả điều đó có thể làm cho người khác cảm thấy sợ hãi hoặc không an toàn. thường được dùng để miêu tả những tình huống bất ngờ, đáng sợ hoặc khó chịu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • La situation est paniquante. (Tình huống này thật gây kinh hoàng.)
    • Le film d'horreur était très paniquant. (Bộ phim kinh dị đó rất đáng sợ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Les nouvelles de la pandémie sont souvent paniquantes pour beaucoup de gens. (Những tin tức về đại dịch thường gây hoảng loạn cho nhiều người.)
    • L'incertitude économique peut être paniquante pour les investisseurs. (Sự không chắc chắn về kinh tế có thể khiến các nhà đầu cảm thấy lo lắng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Paniquer (động từ): nghĩa là "hoảng loạn".

    • Il a paniqué quand il a entendu le bruit. (Anh ấy đã hoảng loạn khi nghe thấy tiếng động.)
  • Paniqué (tính từ): nghĩa là "hoảng sợ", dùng để miêu tả trạng thái của một người.

    • Elle avait l'air paniquée après avoir perdu son téléphone. ( ấy trông rất hoảng sợ sau khi mất điện thoại.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Affolant: cũng có nghĩa là "gây hoảng sợ", nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn.

    • C'est une nouvelle affolante qui a choqué tout le monde. (Đómột tin tức gây hoảng loạn khiến mọi người sốc.)
  • Terrifiant: có nghĩa là "kinh khủng", cũng có thể dùng để chỉ điều đó rất đáng sợ.

    • Le monstre dans le film était terrifiant. (Con quái vật trong bộ phim thật kinh khủng.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans la panique: nghĩa là "ở trong trạng thái hoảng loạn".

    • Quand ils ont entendu l'alarme, ils étaient dans la panique. (Khi họ nghe thấy chuông báo cháy, họ đã bị hoảng loạn.)
  • Paniquer pour rien: nghĩa là "hoảng sợ không cần thiết".

    • Il a paniqué pour rien, tout allait bien finalement. (Anh ấy đã hoảng sợ không cần thiết, cuối cùng mọi thứ vẫn ổn.)
Kết luận:

Từ "paniquant" rất hữu ích trong việc diễn đạt cảm xúc phản ứng của con người trước những tình huống hoặc sự kiện đáng sợ. Việc hiểu sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến cảm xúc tâm lý.

tính từ
  1. gây kinh hoàng, gieo nỗi kinh hoàng

Comments and discussion on the word "paniquant"