Từ "pancréatique" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là “thuộc về tụy” hay “liên quan đến tụy”. Tụy (tiếng Pháp: pancréas) là một cơ quan trong cơ thể, nằm ở phía sau dạ dày, có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa và điều chỉnh lượng đường trong máu.
Định Nghĩa và Cách Sử Dụng
Pancréatique (tính từ):
Nghĩa: Liên quan đến tụy.
Cách sử dụng: Thường được dùng để mô tả các vấn đề sức khỏe, bệnh lý hoặc chức năng liên quan đến tụy.
Ví Dụ Sử Dụng
Exemple: "La pancréatite est une inflammation du pancréas." (Viêm tụy là một tình trạng viêm của tụy.)
Giải thích: "Pancréatite" là từ chỉ tình trạng viêm tụy, mà "pancréatique" dùng để mô tả nó.
Exemple: "Les enzymes pancréatiques sont essentielles pour la digestion." (Các enzyme tụy là rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa.)
Giải thích: Các enzyme này được sản xuất bởi tụy và giúp phân hủy thức ăn.
Biến Thể và Phân Biệt
Pancréas: Danh từ chỉ cơ quan tụy.
Pancréatite: Danh từ chỉ tình trạng viêm tụy.
Enzyme pancréatique: Các enzyme do tụy sản xuất, giúp tiêu hóa thức ăn.
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa
Digestif: Liên quan đến tiêu hóa nhưng không đặc trưng chỉ cho tụy.
Hépatique: Liên quan đến gan, dùng để so sánh với "pancréatique".
Cụm Từ và Thành Ngữ
Diabète pancréatique: Bệnh tiểu đường liên quan đến sự hoạt động của tụy.
Không có idioms nổi bật liên quan đến từ này, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng sức khỏe.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
Trong các văn bản y học, "pancréatique" sẽ thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, phân tích hoặc điều trị liên quan đến tụy.
Có thể gặp trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về bệnh lý tụy, dinh dưỡng hoặc điều trị bệnh tiểu đường.