Characters remaining: 500/500
Translation

pancréatine

Academic
Friendly

Từ "pancréatine" trong tiếng Pháp:

Định nghĩa: - "Pancréatine" là một danh từ giống cái (la) trong lĩnh vực dược học. chỉ một loại enzyme (men tiêu hóa) được chiết xuất từ tuyến tụy (pancréas) của động vật, thường được sử dụng để hỗ trợ tiêu hóa, đặc biệttrong các trường hợp thiếu hụt enzym tiêu hóa.

Cách sử dụng: 1. Trong y học: - "La pancréatine est prescrite aux patients qui souffrent de troubles digestifs." - (Pancréatine được cho những bệnh nhân gặp vấn đề về tiêu hóa.)

Biến thể: - Từ này không nhiều biến thể nhưngthể kết hợp với các từ khác trong lĩnh vực y học. - Chẳng hạn như "supplément de pancréatine" (thực phẩm bổ sung pancréatine).

Từ gần giống, từ đồng nghĩa: - "Enzymes digestives" (enzyme tiêu hóa) có thể được xemtừ đồng nghĩa, pancréatinemột loại enzyme tiêu hóa. - "Amylase", "lipase", "protease" là những enzyme khác cũng vai trò trong quá trình tiêu hóa, nhưng không phảipancréatine.

Cách sử dụng nâng cao: - Bạn có thể sử dụng từ này trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về các vấn đề tiêu hóa phức tạp hơn. - Ví dụ: "La recherche sur l'efficacité de la pancréatine dans le traitement de la malabsorption des nutriments est en cours." (Nghiên cứu về hiệu quả của pancréatine trong việc điều trị tình trạng hấp thụ dinh dưỡng kém đang được tiến hành.)

Idioms cụm động từ: - Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "pancréatine" trong tiếng Pháp.

Lưu ý: - Khi sử dụng từ "pancréatine" trong ngữ cảnh nói hoặc viết, bạn cần chú ý đến đối tượng bạn đang giao tiếp. Nếutrong bối cảnh y học hoặc dinh dưỡng, hãy đảm bảo rằng người nghe kiến thức phù hợp để hiểu hơn về ý nghĩa tầm quan trọng của từ này.

danh từ giống cái
  1. (dược học) pancreatin

Comments and discussion on the word "pancréatine"