Characters remaining: 500/500
Translation

panégyrique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "panégyrique" là một danh từ giống đực (le panégyrique) có nghĩa là "bài tán tụng" hoặc "lời tán dương". thường được sử dụng để chỉ những lời khen ngợi, ca ngợi một người nào đó, đặc biệttrong các bài phát biểu, văn bản hoặc trong các buổi lễ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Panégyrique (danh từ) chỉ một bài viết hoặc bài phát biểu nhằm ca ngợi, tán dương một người, một sự kiện hoặc một ý tưởng nào đó. Chúng thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt như lễ kỷ niệm, sinh nhật, hoặc để tưởng nhớ những nhân vật lịch sử.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh:

    • "Le panégyrique de ce grand homme a été lu lors de la cérémonie." (Bài tán tụng về người đàn ông vĩ đại này đã được đọc trong buổi lễ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'auteur a écrit un panégyrique à la gloire de la paix." (Tác giả đã viết một bài tán dương về vinh quang của hòa bình.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "panégyrique" không nhiều biến thể nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ:
    • Panégyrique de l'amitié (bài tán dương tình bạn)
    • Panégyrique à la mémoire de... (bài tán dương nhằm tưởng nhớ đến...)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éloge: Cũngmột từ chỉ lời khen ngợi, nhưng thường ngắn gọn hơn có thể không trang trọng bằng "panégyrique".
  • Louange: Tương tự, cũng chỉ lời ca ngợi nhưng thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "panégyrique", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire l'éloge de quelqu'un: Tán dương ai đó. - Voler au secours de quelqu'un avec des panégyriques: Đưa ra những lời tán dương để bảo vệ ai đó.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "panégyrique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính trang trọng hơn, vì vậy không phù hợp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi nói về những điều bình thường.

danh từ giống đực
  1. bài tán tụng
  2. lời tán dương

Antonyms

Comments and discussion on the word "panégyrique"