Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

pampa

/'pæmpəz/
Academic
Friendly

Từ "pampa" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la pampa), có nghĩathảo nguyênNam Mỹ. Đâymột vùng đất rộng lớn, chủ yếuđồng cỏ, khí hậu ôn hòa thường được sử dụng cho chăn nuôi gia súc, đặc biệt là ở Argentina Uruguay.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Pampa" chỉ những khu vực đất rộng lớn, bằng phẳng, chủ yếucỏ ít cây cối, thường xuất hiện ở Argentina.
    • Đâynơi sinh sống của nhiều loài động vật cũngvùng đất quan trọng cho nông nghiệp chăn nuôi.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: Les gauchos vivent dans la pampa argentiniens. (Những người chăn sốngthảo nguyên Argentina.)
    • Hoặc: La pampa est connue pour ses vastes espaces et ses troupeaux de bétail. (Thảo nguyên nổi tiếng với những không gian rộng lớn đàn gia súc của .)
  3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • "Pampas" là dạng số nhiều của từ này, có thể dùng khi nói về nhiều vùng thảo nguyên.
    • Ví dụ: Les pampas d'Argentine sont magnifiques. (Các thảo nguyên ở Argentina thật tuyệt vời.)
  4. Từ gần giống:

    • "Savane" (savanna): Cũng chỉ một loại đất rộng lớn nhưng thường cây cối thưa thớt hơn, thường xuất hiệncác vùng nhiệt đới.
    • "Prairie": Một từ gần giống trong tiếng Anh, cũng chỉ về đồng cỏ.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Steppe": Từ này thường được dùng để chỉ những vùng đất tương tựChâu Á hoặc Châu Âu.
  6. Idioms hoặc cụm từ liên quan:

    • Mặc dù không cụm từ cố định nào nổi bật liên quan đến từ "pampa", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả về văn hóa, phong tục tập quán của người dân sốngthảo nguyên.
Kết luận:

Từ "pampa" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ địa lý; còn mang trong mình văn hóa lịch sử của những vùng đất Nam Mỹ. Hãy nhớ rằng khi sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng câu chuyện về cuộc sống, phong tục con người nơi đây!

danh từ giống cái
  1. pampa (thảo nguyênNam Mỹ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pampa"