Characters remaining: 500/500
Translation

palmarès

Academic
Friendly

Từ "palmarès" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le palmarès), có nghĩa là "danh sách những người đạt giải thưởng" hoặc "danh sách thành tích". Từ này thường được sử dụng để chỉ một danh sách những người hoặc đội ngũ đã giành được giải thưởng trong các cuộc thi, sự kiện thể thao, hoặc các lĩnh vực nghệ thuật.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Palmarès" là danh sách những người hoặc đội ngũ đã nhận giải thưởng hoặc thành tích nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Son nom figure dans le palmarès." (Tên của anh ấy trong danh sách người được thưởng.)
    • Câu phức hợp: "Le palmarès du festival de Cannes inclut de nombreux films célèbres." (Danh sách giải thưởng của lễ hội Cannes bao gồm nhiều bộ phim nổi tiếng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le palmarès d'une équipe sportive peut influencer ses chances de sponsorisation." (Danh sách thành tích của một đội thể thao có thể ảnh hưởng đến khả năng được tài trợ.)
    • "Dans le palmarès des meilleurs livres de l'année, ce roman a occupé la première place." (Trong danh sách những cuốn sách hay nhất của năm, tiểu thuyết này đã chiếm vị trí đầu tiên.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Palmarès" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "palmarès scolaire" để chỉ thành tích học tập.
  • Từ này không nên nhầm lẫn với các từ khác như "liste" (danh sách chung) hay "récompense" (giải thưởng) "palmarès" nhấn mạnh vào danh sách những người đạt giải.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liste: Danh sách (nhưng không nhất thiết phảidanh sách giải thưởng).
  • Récompense: Giải thưởng (nhưng không phảidanh sách).
  • Palmarès sportif: Danh sách thành tích thể thao.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être sur le palmarès: tên trong danh sách giải thưởng.
  • Avoir un palmarès impressionnant: Có một danh sách thành tích ấn tượng.
Tóm tắt:

Từ "palmarès" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn nói về thành tích giải thưởng. giúp bạn mô tả những ai đã thành công trong một lĩnh vực cụ thể.

danh từ giống đực
  1. danh sách người được thưởng
    • Son nom figure dans le palmarès
      anh ta tên trong danh sách người được thưởng

Comments and discussion on the word "palmarès"