Characters remaining: 500/500
Translation

palmaire

Academic
Friendly

Từ "palmaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về gan bàn tay". Đâymột tính từ trong lĩnh vực giải phẫu, dùng để chỉ những liên quan đến vùng gan bàn tay hoặc các cấu trúc nằm trong vùng này.

Định nghĩa:
  1. Tính từ (giải phẫu): "palmaire" dùng để mô tả các bộ phận, hoặc cấu trúc liên quan đến gan bàn tay.
    • Ví dụ: arcade palmaire (cung gan tay) - là một cấu trúc mạch máu nằm trong gan bàn tay.
    • Ví dụ khác: muscle palmaire ( gan tay) - chỉ các nằm trong gan bàn tay, giúp cử động giữ đồ vật.
Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh y học: "Le nerf palmaire est responsable de la sensation dans la paume de la main." (Dây thần kinh gan tay chịu trách nhiệm về cảm giác trong gan bàn tay.)
  • Trong giải phẫu: "Les muscles palmaires permettent de plier les doigts." (Các gan tay cho phép gập các ngón tay.)
Các biến thể của từ:
  • Palmaire (tính từ): dùng để chỉ tất cả các thứ liên quan đến gan bàn tay.
  • Không nhiều biến thể khác của từ này, nhưngthể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ.
Từ gần giống:
  • Palme: có nghĩa là "lòng bàn tay" hoặc " cọ". Tuy nhiên, "palme" thường chỉ về mặt vật không mang nghĩa giải phẫu như "palmaire".
Từ đồng nghĩa:
  • Manuel: trong một số ngữ cảnh có thể được dùng để chỉ đến bàn tay (mặc dù không chính xác như "palmaire", nhưng có thể tạo ra sự liên tưởng).
Idioms cụm động từ:
  • Không các idioms hoặc cụm động từ nổi bật trong tiếng Pháp liên quan đến "palmaire". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến bàn tay, như "mettre la main à la pâte" (tham gia trực tiếp vào công việc), nhưng không liên quan trực tiếp đến từ "palmaire".
Kết luận:

Từ "palmaire" rất hữu ích trong lĩnh vực y học giải phẫu. Nếu bạn muốn nói về các bộ phận hoặc chức năng của gan bàn tay, từ này sẽlựa chọn chính xác.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) gan bàn tay
    • Arcade palmaire
      cung gan tay
danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) gan tay

Comments and discussion on the word "palmaire"