Characters remaining: 500/500
Translation

palettisation

Academic
Friendly

Từ "palettisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có thể hiểu đơn giản là "quá trình sắp xếp hàng hóa lên khay" hoặc "sự trang bị khay chuyển hàng". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics, kho bãi vận chuyển hàng hóa.

Định nghĩa chi tiết:
  • Palettisation (phiên âm: pa-le-ti-za-sion) là quá trình tổ chức chất hàng hóa lên các khay (palettes) để dễ dàng vận chuyển, lưu trữ quảnhàng hóa. Khay thường được làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại hình dạng hình chữ nhật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "La palettisation des marchandises permet une meilleure optimisation de l'espace dans l'entrepôt."
    • (Việc chất hàng hóa lên khay giúp tối ưu hóa không gian trong kho.)
  2. Trong ngữ cảnh vận chuyển:

    • "Après la palettisation, les produits sont prêts à être expédiés."
    • (Sau khi được chất lên khay, các sản phẩm đã sẵn sàng để được vận chuyển.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Palettiser (động từ): động từ chỉ hành động chất hàng lên khay.
    • Ví dụ: "Il faut palettiser les colis avant de les expédier." (Cần phải chất các kiện hàng lên khay trước khi vận chuyển.)
Các từ gần giống:
  • Palette: khay (dùng để chất hàng).
  • Emballage: đóng gói (quá trình đóng gói hàng hóa trước khi palettisation).
  • Logistique: logistics (quảnvận chuyển kho bãi).
Từ đồng nghĩa:
  • Conditionnement: đóng gói, thường dùng trong ngữ cảnh sản phẩm đã được chuẩn bị để bán.
  • Stockage: lưu trữ, có thểquá trình lưu trữ hàng hóa trong kho.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms trực tiếp liên quan đến "palettisation", nhưng trong ngữ cảnh logistics, bạn có thể sử dụng cụm từ như:
    • "Optimiser l'espace" (tối ưu hóa không gian) khi nói về việc sử dụng khay hiệu quả.
Chú ý:

Khi học từ "palettisation", bạn nên nhớ rằng đâymột thuật ngữ chuyên ngành chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến vận chuyển lưu trữ hàng hóa. Đối với những người làm việc trong ngành này, hiểu quá trình palettisationrất quan trọng để đảm bảo hiệu quả an toàn trong việc quảnhàng hóa.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) sự trang bị khay chuyển hàng
  2. sự chất lên khay chuyển hàng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "palettisation"