Từ "palestre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "trường đấu vật". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các môn thể thao, đặc biệt là các môn thể thao đối kháng như đấu vật, judo, hay các hoạt động thể chất có tính chất tương tự.
Dans la palestra, les lutteurs s'entraînent tous les jours.
La palestra est un lieu où l'on peut apprendre différentes techniques de lutte.
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "palestre", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến thể thao: - Entrer dans la lutte: tham gia vào cuộc chiến, cạnh tranh. - Avoir l’esprit sportif: có tinh thần thể thao, nghĩa là chơi đẹp, tôn trọng đối thủ.