Characters remaining: 500/500
Translation

palestre

Academic
Friendly

Từ "palestre" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "trường đấu vật". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các môn thể thao, đặc biệtcác môn thể thao đối kháng như đấu vật, judo, hay các hoạt động thể chất tính chất tương tự.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Palestre (danh từ, giống cái): Trường đấu vật, nơi diễn ra các hoạt động thể thao liên quan đến đấu vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la palestra, les lutteurs s'entraînent tous les jours.

    • (Tại trường đấu vật, các vận động viên đấu vật tập luyện hàng ngày.)
  2. La palestra est un lieu où l'on peut apprendre différentes techniques de lutte.

    • (Trường đấu vậtnơi người ta có thể học các kỹ thuật đấu vật khác nhau.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Palestre không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "lutte" (đấu vật) trong các ngữ cảnh tương tự.
  • Gymnase (phòng tập thể dục): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng từ này cũng liên quan đến các hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa:
  • Dojo: thường dùng để chỉ nơi tập luyện các môn thuật như judo, karate.
  • Salle de sport: phòng tập thể thao, nơi có thể tập luyện nhiều môn thể thao khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "palestre" có thể được sử dụng để chỉ một không gian rộng rãi dành cho các hoạt động thể chất, không chỉ riêng đấu vật. Ví dụ:
    • La palestra d'université est équipée de plusieurs installations sportives.
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "palestre", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến thể thao: - Entrer dans la lutte: tham gia vào cuộc chiến, cạnh tranh. - Avoir l’esprit sportif: tinh thần thể thao, nghĩachơi đẹp, tôn trọng đối thủ.

danh từ giống cái
  1. (sử học) trường đấu vật

Comments and discussion on the word "palestre"