Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
palatalize
/'pælətəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm
Related search result for "palatalize"
Comments and discussion on the word "palatalize"