Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
palatability
/,pælətə'biliti/ Cách viết khác : (palatableness) /'pælətəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • vị ngon
  • (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái
  • tính có thể chấp nhận được
Related words
Comments and discussion on the word "palatability"