Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- as pretty (smart) as paint
ngoại động từ
- sơn, quét sơn
- to paint a door green
sơn cửa màu lục
- vẽ, tô vẽ, mô tả
- to paint a landscope
vẽ phong cảnh
- to paint a black (rosy) picture of
bôi đen (tô hồng)
nội động từ
IDIOMS
- to paint out
- sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
- to panin in bright colours
- vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
- to pain the lily
- mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)